Có 2 kết quả:

润饰 rùn shì ㄖㄨㄣˋ ㄕˋ潤飾 rùn shì ㄖㄨㄣˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adorn
(2) to embellish

Từ điển Trung-Anh

(1) to adorn
(2) to embellish